- Đọc hiểu, check, chỉnh sửa bản vẽ kết cấu công trình.
意匠図、構造図から読み取
- Kiểm tra và chỉnh sửa dữ liệu bản vẽ: bản vẽ mặt bằng/ mặt đứng/ các mối liên kết trong kết cấu thép công trình.
データチェックと修正:平面図、軸組図、 継手、ガセットプレート、…
- Nhập, tính toán, kiểm tra và tổng hợp dữ liệu nguyên vật liệu cần sản xuất
材料発注段取:データ入力、計算、チェック、まとめ
- Trao đổi email bằng tiếng Nhật với đối tác; Biên phiên dịch khi cần thiết.
メールのやり取り;翻訳 - 通訳